|
|
Biểu 26: Số lượng máy móc, thiết bị chủ yếu |
|
Biểu 27: Số lượng máy móc thiết bị chủ yếu của các đơn vị nông, lâm
nghiệp và thủy sản năm 2006 |
|
Biểu 27a: Số lượng máy móc thiết bị chủ yếu của các đơn vị nông, lâm
nghiệp và thủy sản năm 2006 (Tiếp theo) |
|
Biểu 27b: Số lượng máy móc thiết bị chủ yếu của các đơn vị nông, lâm
nghiệp và thủy sản năm 2006 (Tiếp theo) |
|
Biểu 28: Số đơn vị nông, lâm nghiệp và thủy sản có máy tính năm 2006 |
|
Biểu 29: Số đơn vị nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo loại hình sản
xuất và ngành kinh tế |
|
Biểu 30: Số lao động có khả năng lao động trong độ tuổi và trên tuổi
thực tế có lao động trong các đơn vị nông, lâm nghiệp và thủy sản |
|
Biểu 31: Doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo loại hình
và địa phương năm 2006 |
|
Biểu 32: Số lượng và cơ cấu hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân
theo loại hình và địa phương năm 2006 |
|
Biểu 33: Số lượng trang trại nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo loại
hình và địa phương năm 2006 |
|
Biểu 34a: Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nông, lâm nghiệp
và thủy sản năm 2005 phân theo địa phương |
|
Biểu 34b: Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nông, lâm nghiệp
và thủy sản năm 2005 phân theo địa phương (Tiếp theo) |
|
Biểu 35a: Kết quả sản xuất kinh doanh của HTX nông, lâm nghiệp và thủy
sản năm 2005 phân theo loại hợp tác xã |
|
Biểu 35b: Kết quả sản xuất kinh doanh của HTX nông, lâm nghiệp và thủy
sản năm 2005 phân theo loại hợp tác xã (Tiếp theo) |
|
Biểu 36a: Kết quả sản xuất kinh doanh của trang trại năm 2006 |
|
Biểu 36b: Kết quả sản xuất kinh doanh của trang trại năm 2006 (Tiếp
theo) |
|
Biểu 37: Hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp năm 2006 |
|
Biểu 38: Cơ cấu hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp năm 2006 |
|
Biểu 39: Tình hình biến động các loại đất nông nghiệp thời kỳ 2001 -
2006 |
|
Biểu 40: Diện tích đất nông nghiệp năm 2006 phân theo địa phương |
|
Biểu 41: Hệ số sử dụng đất trong nông nghiệp |
|
Biểu 42: Lao động nông, lâm nghiệp và thủy sản trong độ tuổi lao động và
trên độ tuổi lao động thực tế có lao động phân theo ngành nghề |
|
Biểu 43: Cơ cấu lao động nông, lâm nghiệp và thủy sản trong độ tuổi lao
động phân theo ngành nghề |
|
Biểu 44: Lao động nông, lâm nghiệp và thủy sản trong độ tuổi lao động có
khảng năng lao động chia theo trình độ chuyên môn |
|
Biểu 45: Cơ cấu lao động nông, lâm nghiệp và thủy sản trong độ tuổi lao
động có khảng năng lao động chia theo trình độ chuyên môn |