Cơ cấu lao động nông, lâm nghiệp và
thủy sản
|
||||
Đơn vị tính: Người |
||||
|
2001 |
2006 |
Tăng giảm so |
|
Số lượng |
Tỷ lệ (%) |
|||
Toàn tỉnh |
||||
Tổng số |
100,00 |
100,00 |
||
- Lao động nông nghiệp |
83,95 |
83,22 |
-0,73 |
-0,87 |
- Lao động lâm nghiệp |
0,35 |
0,37 |
0,03 |
7,49 |
- Lao động thủy sản |
15,71 |
16,41 |
0,70 |
4,48 |
Thành phố Phan Thiết |
||||
Tổng số |
100,00 |
100,00 |
||
- Lao động nông nghiệp |
33,13 |
30,54 |
-2,59 |
-7,82 |
- Lao động lâm nghiệp |
0,18 |
0,67 |
0,49 |
274,27 |
- Lao động thủy sản |
66,69 |
68,79 |
2,10 |
3,15 |
Thị xã Lagi |
0,00 |
|||
Tổng số |
0,00 |
100,00 |
||
- Lao động nông nghiệp |
45,81 |
45,81 |
||
- Lao động lâm nghiệp |
0,47 |
0,47 |
||
- Lao động thủy sản |
53,72 |
53,72 |
||
Huyện Tuy Phong |
0,00 |
|||
Tổng số |
100,00 |
100,00 |
||
- Lao động nông nghiệp |
50,08 |
47,15 |
-2,93 |
-5,84 |
- Lao động lâm nghiệp |
0,09 |
0,33 |
0,25 |
277,25 |
- Lao động thủy sản |
49,83 |
52,51 |
2,68 |
5,38 |
Huyện Bắc Bình |
0,00 |
|||
Tổng số |
100,00 |
100,00 |
||
- Lao động nông nghiệp |
98,60 |
97,80 |
-0,79 |
-0,81 |
- Lao động lâm nghiệp |
0,17 |
0,27 |
0,10 |
56,95 |
- Lao động thủy sản |
1,23 |
1,92 |
0,70 |
56,64 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
0,00 |
|||
Tổng số |
100,00 |
100,00 |
||
- Lao động nông nghiệp |
99,25 |
98,71 |
-0,54 |
-0,54 |
- Lao động lâm nghiệp |
0,09 |
0,46 |
0,37 |
396,57 |
- Lao động thủy sản |
0,66 |
0,83 |
0,17 |
25,99 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
0,00 |
|||
Tổng số |
100,00 |
100,00 |
||
- Lao động nông nghiệp |
95,81 |
95,43 |
-0,38 |
-0,40 |
- Lao động lâm nghiệp |
0,13 |
0,18 |
0,05 |
39,21 |
- Lao động thủy sản |
4,06 |
4,39 |
0,33 |
8,13 |
Huyện Tánh Linh |
0,00 |
|||
Tổng số |
100,00 |
100,00 |
||
- Lao động nông nghiệp |
98,99 |
99,44 |
0,45 |
0,46 |
- Lao động lâm nghiệp |
0,52 |
0,26 |
-0,26 |
-50,14 |
- Lao động thủy sản |
0,49 |
0,30 |
-0,19 |
-38,74 |
Huyện Đức Linh |
0,00 |
|||
Tổng số |
100,00 |
100,00 |
||
- Lao động nông nghiệp |
99,53 |
98,76 |
-0,77 |
-0,77 |
- Lao động lâm nghiệp |
0,08 |
0,25 |
0,17 |
210,84 |
- Lao động thủy sản |
0,39 |
0,99 |
0,60 |
152,67 |
Huyện Hàm Tân |
||||
Tổng số |
100,00 |
100,00 |
||
- Lao động nông nghiệp |
70,81 |
94,66 |
23,85 |
33,68 |
- Lao động lâm nghiệp |
1,53 |
0,75 |
-0,78 |
-50,86 |
- Lao động thủy sản |
27,66 |
4,59 |
-23,07 |
-83,41 |
Huyện Phú Quý |
||||
Tổng số |
100,00 |
100,00 |
||
- Lao động nông nghiệp |
44,84 |
40,40 |
-4,44 |
-9,91 |
- Lao động lâm nghiệp |
0,04 |
0,11 |
0,07 |
|
- Lao động thủy sản |
55,12 |
59,50 |
4,38 |
7,94 |