Số lượng trang
trại nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
||||||||
Đơn vị tính: Trang trại |
||||||||
Tổng số trang trại |
Trang trại trồng cây hàng năm |
Trang trại trồng cây lâu năm |
Trang trại trồng cây ăn quả |
Trang trại chăn nuôi |
Trang trại lâm nghiệp |
Trang trại nuôi thủy sản |
Trang trại SXKD tổng hợp |
|
Toàn tỉnh |
1.884 |
237 |
666 |
354 |
348 |
19 |
214 |
46 |
1/ Chia theo vùng |
||||||||
- Trung du |
162 |
51 |
12 |
44 |
23 |
3 |
25 |
4 |
- Miền núi |
1.500 |
159 |
620 |
296 |
296 |
15 |
76 |
38 |
- Vùng cao |
59 |
8 |
32 |
9 |
9 |
1 |
||
- Hải đảo |
65 |
65 |
||||||
2/ Chia theo đơn vị hành chính |
||||||||
- Thành phố Phan Thiết |
90 |
48 |
12 |
1 |
28 |
1 |
||
- Thị Xã La Gi |
62 |
19 |
2 |
5 |
5 |
1 |
27 |
3 |
- Huyện Tuy Phong |
232 |
176 |
52 |
4 |
||||
- Huyện Bắc Bình |
174 |
49 |
5 |
10 |
99 |
11 |
||
- Huyện Hàm Thuận Bắc |
171 |
25 |
14 |
104 |
22 |
1 |
5 |
|
- Huyện Hàm Thuận Nam |
238 |
10 |
2 |
190 |
4 |
12 |
17 |
3 |
- Huyện Tánh Linh |
404 |
13 |
385 |
3 |
1 |
2 |
||
- Huyện Đức Linh |
304 |
9 |
220 |
23 |
21 |
23 |
8 |
|
- Huyện Hàm Tân |
144 |
64 |
26 |
18 |
21 |
6 |
9 |
|
- Huyện Phú Quý |
65 |
65 |