Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nông,
|
|||||||
Đơn vị tính: triệu đồng |
|||||||
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|||||||
Tổng |
Các khoản giảm trừ |
Doanh thu thuần |
|||||
Tổng số |
Nông nghiệp |
Lâm nghiệp |
Thuỷ sản |
Ngành khách |
|||
Tổng số |
204.818 |
2.391 |
202.428 |
51.270 |
57.950 |
62.912 |
30.295 |
1. Chia theo ngành SXKD chính |
|||||||
- Trồng trọt |
86.128 |
- |
86.128 |
42.030 |
43.824 |
275 |
- |
- Các hoạt động dịch vụ phục vụ Trồng trọt và chăn nuôi (trừ hoạt động thú y) |
35385 |
- |
35385 |
9241 |
- |
- |
26144 |
- Trồng rừng |
18.279 |
- |
18.279 |
- |
14.126 |
2 |
4.151 |
- Nuôi thủy sản |
65.026 |
2.391 |
62.636 |
- |
- |
62.636 |
- |
2. Chia theo đơn vị hành chính |
|||||||
- Thành phố Phan Thiết |
51.161 |
- |
51.161 |
9.241 |
10.397 |
1.228 |
30.295 |
- Thị Xã La Gi |
4.085 |
- |
4.085 |
- |
3.665 |
420 |
- |
- Huyện Tuy Phong |
59.827 |
2.391 |
57.436 |
- |
- |
57.436 |
- |
- Huyện Hàm Thuận Nam |
52.386 |
- |
52.386 |
9.850 |
42.536 |
- |
- |
- Huyện Đức Linh |
32.642 |
- |
32.642 |
31.864 |
778 |
- |
- |
- Huyện Hàm Tân |
4.717 |
- |
4.717 |
316 |
574 |
3.828 |
- |