Lao
động nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
||||
Đơn vị tính: Người |
||||
|
2001 |
2006 |
Tăng giảm so |
|
Số lượng |
Tỷ lệ (%) |
|||
Toàn tỉnh |
||||
Tổng số |
316 032 |
331 127 |
15095 |
4,78 |
- Lao động nông nghiệp |
265 300 |
275 554 |
10254 |
3,87 |
- Lao động lâm nghiệp |
1 093 |
1 231 |
138 |
12,63 |
- Lao động thủy sản |
49 639 |
54 342 |
4703 |
9,47 |
Thành phố Phan Thiết |
||||
Tổng số |
26 850 |
26 155 |
-695 |
-2,59 |
- Lao động nông nghiệp |
8 896 |
7 988 |
-908 |
-10,21 |
- Lao động lâm nghiệp |
48 |
175 |
127 |
264,58 |
- Lao động thủy sản |
17 906 |
17 992 |
86 |
0,48 |
Thị xã Lagi |
0 |
|||
Tổng số |
|
21 057 |
21057 |
|
- Lao động nông nghiệp |
9 647 |
9647 |
||
- Lao động lâm nghiệp |
99 |
99 |
||
- Lao động thủy sản |
11 311 |
11311 |
||
Huyện Tuy Phong |
0 |
|||
Tổng số |
27 142 |
29 378 |
2236 |
8,24 |
- Lao động nông nghiệp |
13 593 |
13 853 |
260 |
1,91 |
- Lao động lâm nghiệp |
24 |
98 |
74 |
308,33 |
- Lao động thủy sản |
13 525 |
15 427 |
1902 |
14,06 |
Huyện Bắc Bình |
0 |
|||
Tổng số |
42 293 |
44 063 |
1770 |
4,19 |
- Lao động nông nghiệp |
41 700 |
43 095 |
1395 |
3,35 |
- Lao động lâm nghiệp |
74 |
121 |
47 |
63,51 |
- Lao động thủy sản |
519 |
847 |
328 |
63,20 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
0 |
|||
Tổng số |
57 997 |
59 047 |
1050 |
1,81 |
- Lao động nông nghiệp |
57 561 |
58 284 |
723 |
1,26 |
- Lao động lâm nghiệp |
54 |
273 |
219 |
405,56 |
- Lao động thủy sản |
382 |
490 |
108 |
28,27 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
0 |
|||
Tổng số |
34 287 |
36 944 |
2657 |
7,75 |
- Lao động nông nghiệp |
32 850 |
35 255 |
2405 |
7,32 |
- Lao động lâm nghiệp |
44 |
66 |
22 |
50,00 |
- Lao động thủy sản |
1 393 |
1 623 |
230 |
16,51 |
Huyện Tánh Linh |
0 |
|||
Tổng số |
33 794 |
35 994 |
2200 |
6,51 |
- Lao động nông nghiệp |
33 453 |
35 793 |
2340 |
6,99 |
- Lao động lâm nghiệp |
177 |
94 |
-83 |
-46,89 |
- Lao động thủy sản |
164 |
107 |
-57 |
-34,76 |
Huyện Đức Linh |
0 |
|||
Tổng số |
44 817 |
46 057 |
1240 |
2,77 |
- Lao động nông nghiệp |
44 605 |
45 485 |
880 |
1,97 |
- Lao động lâm nghiệp |
36 |
115 |
79 |
219,44 |
- Lao động thủy sản |
176 |
457 |
281 |
159,66 |
Huyện Hàm Tân |
0 |
|||
Tổng số |
41 343 |
24 055 |
-17288 |
-41,82 |
- Lao động nông nghiệp |
29275 |
22770 |
-6505 |
-22,22 |
- Lao động lâm nghiệp |
633 |
181 |
-452 |
-71,41 |
- Lao động thủy sản |
11435 |
1104 |
-10331 |
-90,35 |
Huyện Phú Quý |
||||
Tổng số |
7 509 |
8 377 |
868 |
11,56 |
- Lao động nông nghiệp |
3367 |
3384 |
17 |
0,50 |
- Lao động lâm nghiệp |
3 |
9 |
6 |
200,00 |
- Lao động thủy sản |
4139 |
4984 |
845 |
20,42 |