Tình hình biến động các loại đất nông nghiệp thời kỳ 2001 - 2006

 

Đơn vị tính: ha

2001

2006

Tăng/giảm so
với 2001

Diện tích

Tỷ lệ (%)

Tổng diện tích đất nông nghiệp

391.898

636.086

244.188

62,31

1. Đất sản xuất nông nghiệp

193.108

266.276

73.168

37,89

1.1. Đất trồng cây hàng năm

137.718

155.887

18.169

13,19

Trong đó: Đất trồng lúa

50.097

49.522

-575

-1,15

1.2. Đất trồng cây lâu năm

55.390

110.390

55.000

99,29

2. Đất lâm nghiệp

197.632

363.857

166.224

2.1. Đất rừng sản xuất

47.499

47.499

2.2. Đất rừng phòng hộ

2.3. Đất rừng đặc dụng

3. Đất nuôi trồng thuỷ sản

1.158

2.092

934

4. Đất làm muối

843

843

5. Đất nông nghiệp khác

3.018