Diện tích đất nông nghiệp năm 2006 phân theo địa phương

 

Đơn vị tính: Ha

Tổng
số

Đất trồng cây

hàng năm

Đất trồng cây lâu năm

Đất lâm nghiệp

Đất nuôi trồng thuỷ sản

Đất làm muối

Đất khác

Tổng
số

Trong đó: Đất trồng lúa

Toàn tỉnh

636.086

155.887

49.522

110.390

363.857

2.092

843

3.018

1/ TP Phan Thiết

13.515

4.688

293

3.204

5.618

4

2/ TX Lagi

14.386

3.785

1.719

5.422

5.011

169

3/ Tuy Phong

61.278

6.331

1.624

2.787

49.170

524

799

1.667

4/ Bắc Bình

148.759

46.678

9.164

7.399

94.398

276

9

5/ Hàm Thuận Bắc

106.507

29.858

11.641

10.305

66.029

50

266

6/ Hàm Thuận Nam

96.155

27.073

6.342

12.612

56.155

253

44

17

7/ Tánh Linh

84.719

14.299

10.357

25.342

43.941

96

1.042

8/ Đức Linh

41.367

10.040

7.307

25.329

5.601

387

9

9/ Hàm Tân

68.158

12.458

1.075

17.582

37.777

333

9

10/ Phú Quý

-

-

-

-

-

-

-

-