Lao động nông, lâm nghiệp và thủy sản trong độ tuổi lao động có khảng năng lao động chia theo trình độ chuyên môn
|
||||
Đơn vị tính: Người |
||||
|
2001 |
2006 |
Tăng giảm so |
|
Số lượng |
Tỷ lệ (%) |
|||
Toàn tỉnh |
||||
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
354 223 |
331 127 |
- 23 096 |
|
- Chưa qua đào tạo và không có bằng/chứng chi chuyên môn |
345 354 |
325 529 |
- 19 825 |
-5,74 |
- Sơ cấp, CNKT |
4 118 |
3 083 |
- 1 035 |
-25,13 |
- Trung cấp |
3 558 |
1 941 |
- 1 617 |
-45,45 |
- Cao đẳng |
547 |
241 |
- 306 |
-55,94 |
- Đại học trở lên |
646 |
333 |
- 313 |
-48,45 |
Thành phố Phan Thiết |
|
|||
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
39 466 |
26 155 |
- 13 311 |
-33,73 |
- Chưa qua đào tạo và không có bằng/chứng chi chuyên môn |
38 188 |
25 500 |
- 12 688 |
-33,23 |
- Sơ cấp, CNKT |
936 |
426 |
- 510 |
-54,49 |
- Trung cấp |
256 |
152 |
- 104 |
-40,63 |
- Cao đẳng |
27 |
27 |
|
0,00 |
- Đại học trở lên |
59 |
50 |
- 9 |
-15,25 |
Thị xã Lagi |
|
|||
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
|
21 057 |
21 057 |
|
- Chưa qua đào tạo và không có bằng/chứng chi chuyên môn |
20646 |
20 646 |
||
- Sơ cấp, CNKT |
293 |
293 |
||
- Trung cấp |
87 |
87 |
||
- Cao đẳng |
19 |
19 |
||
- Đại học trở lên |
12 |
12 |
||
Huyện Tuy Phong |
|
|||
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
37 364 |
29 378 |
- 7 986 |
-21,37 |
- Chưa qua đào tạo và không có bằng/chứng chi chuyên môn |
36797 |
28819 |
- 7 978 |
-21,68 |
- Sơ cấp, CNKT |
332 |
452 |
120 |
36,14 |
- Trung cấp |
169 |
57 |
- 112 |
-66,27 |
- Cao đẳng |
29 |
17 |
- 12 |
-41,38 |
- Đại học trở lên |
37 |
33 |
- 4 |
-10,81 |
Huyện Bắc Bình |
|
|||
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
43 989 |
44 064 |
75 |
0,17 |
- Chưa qua đào tạo và không có bằng/chứng chi chuyên môn |
43101 |
43579 |
478 |
1,11 |
- Sơ cấp, CNKT |
348 |
235 |
- 113 |
-32,47 |
- Trung cấp |
395 |
202 |
- 193 |
-48,86 |
- Cao đẳng |
61 |
24 |
- 37 |
-60,66 |
- Đại học trở lên |
84 |
24 |
- 60 |
-71,43 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
|
|||
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
60 104 |
59 047 |
- 1 057 |
-1,76 |
- Chưa qua đào tạo và không có bằng/chứng chi chuyên môn |
58311 |
57826 |
- 485 |
-0,83 |
- Sơ cấp, CNKT |
776 |
621 |
- 155 |
-19,97 |
- Trung cấp |
762 |
490 |
- 272 |
-35,70 |
- Cao đẳng |
108 |
46 |
- 62 |
-57,41 |
- Đại học trở lên |
147 |
64 |
- 83 |
-56,46 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
|
|||
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
35 626 |
36 944 |
1 318 |
3,70 |
- Chưa qua đào tạo và không có bằng/chứng chi chuyên môn |
34766 |
36457 |
1 691 |
4,86 |
- Sơ cấp, CNKT |
314 |
157 |
- 157 |
-50,00 |
- Trung cấp |
407 |
245 |
- 162 |
-39,80 |
- Cao đẳng |
68 |
36 |
- 32 |
-47,06 |
- Đại học trở lên |
71 |
49 |
- 22 |
-30,99 |
Huyện Tánh Linh |
|
|||
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
35 553 |
35 994 |
441 |
1,24 |
- Chưa qua đào tạo và không có bằng/chứng chi chuyên môn |
34627 |
35541 |
914 |
2,64 |
- Sơ cấp, CNKT |
301 |
195 |
- 106 |
-35,22 |
- Trung cấp |
510 |
216 |
- 294 |
-57,65 |
- Cao đẳng |
60 |
23 |
- 37 |
-61,67 |
- Đại học trở lên |
55 |
19 |
- 36 |
-65,45 |
Huyện Đức Linh |
|
|||
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
46 613 |
46 057 |
- 556 |
-1,19 |
- Chưa qua đào tạo và không có bằng/chứng chi chuyên môn |
45330 |
45251 |
- 79 |
-0,17 |
- Sơ cấp, CNKT |
424 |
342 |
- 82 |
-19,34 |
- Trung cấp |
648 |
375 |
- 273 |
-42,13 |
- Cao đẳng |
107 |
32 |
- 75 |
-70,09 |
- Đại học trở lên |
104 |
57 |
- 47 |
-45,19 |
Huyện Hàm Tân |
|
|||
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
47 150 |
24 055 |
- 23 095 |
-48,98 |
- Chưa qua đào tạo và không có bằng/chứng chi chuyên môn |
45959 |
23751 |
- 22 208 |
-48,32 |
- Sơ cấp, CNKT |
648 |
159 |
- 489 |
-75,46 |
- Trung cấp |
369 |
106 |
- 263 |
-71,27 |
- Cao đẳng |
86 |
14 |
- 72 |
-83,72 |
- Đại học trở lên |
88 |
25 |
- 63 |
-71,59 |
Huyện Phú Quý |
|
|||
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
8 358 |
8 377 |
19 |
0,23 |
- Chưa qua đào tạo và không có bằng/chứng chi chuyên môn |
8275 |
8160 |
- 115 |
-1,39 |
- Sơ cấp, CNKT |
39 |
203 |
164 |
420,51 |
- Trung cấp |
42 |
11 |
- 31 |
-73,81 |
- Cao đẳng |
1 |
3 |
2 |
200,00 |
- Đại học trở lên |
1 |
- 1 |
-100,00 |