Hệ số sử dụng đất trong nông nghiệp

 

Chỉ tiêu

Năm 2001

Năm 2005

Năm 2006

Năm 2007

Diện tích (ha)

Hệ số (lần)

Diện tích (ha)

Hệ số (lần)

Diện tích (ha)

Hệ số (lần)

Diện tích (ha)

Hệ số (lần)

Diện tích gieo trồng

213.092

1,06

239.611

0,84

260.511

0,92

266.638

0,94

a. Diện tích cây hàng năm

167.938

1,13

179.653

0,98

187.687

1,17

189.021

1,18

Trong đó:

+ Lúa

91.185

1,60

84.568

1,47

96.407

1,71

96.417

1,73

b. Diện tích cây lâu năm

45.154

1,04

59.958

0,50

72.824

0,60

77.617

0,63