I
|
Công bố định kỳ hàng tháng
|
|
|
|
|
1
|
Ấn phẩm
|
|
|
|
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 01 năm 2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 02 năm 2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 4 năm 2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 5 năm 2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 7 năm 2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 8 năm 2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 10 năm 2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 11 năm 2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 01 năm 2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 02 năm 2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 4 năm 2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 5 năm 2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 7 năm 2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 8 năm 2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 10 năm 2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 11 năm 2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu thống kê Quốc gia
|
|
|
|
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 1/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 2/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 1/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 2/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hoá tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 01/2020
|
Chính thức
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 02/2020
|
Chính thức
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 3/2020
|
Chính thức
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 4/2020
|
Chính thức
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 5/2020
|
Chính thức
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 6/2020
|
Chính thức
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 7/2020
|
Chính thức
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 8/2020
|
Chính thức
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 9/2020
|
Chính thức
|
|