Page 532 - NG2022_merged
P. 532

230
                               Số sinh viên đại học
                               Number of students in universities

                                                                                ĐVT: Sinh viên - Unit: Student

                                                                2018    2019     2020    2021    2022


                     Số sinh viên - Number of students         1.770   1.945    2.267   2.528   2.680
                      Phân theo giới tính - By sex
                         Nam - Male                             593      645     830     949    1.099
                         Nữ - Female                           1.177   1.300    1.437   1.579   1.581

                      Phân theo loại hình - By types of ownership
                         Công lập - Public                         -       -       -       -        -
                         Ngoài công lập - Non-public           1.770   1.945    2.267   2.528   2.680
                      Phân theo cấp quản lý - By management level

                         Trung ương - Central                      -       -       -       -        -
                         Địa phương - Local                    1.770   1.945    2.267   2.528   2.680

                     Số sinh viên tuyển mới
                     Number of new enrolments                   679      835     782     777      802

                      Phân theo loại hình - By types of ownership
                         Công lập - Public                         -       -       -       -        -
                         Ngoài công lập - Non-public            679      835     782     777      802

                      Phân theo cấp quản lý - By management level
                         Trung ương - Central                   679      835     782     777      802
                         Địa phương - Local                        -       -       -       -        -

                     Số sinh viên tốt nghiệp
                     Number of graduates                        454      329     311     295      493
                      Phân theo loại hình - By types of ownership
                         Công lập - Public                         -       -       -       -        -

                         Ngoài công lập - Non-public            454      329     311     295      493
                      Phân theo cấp quản lý - By management level
                         Trung ương - Central                   454      329     311     295      493
                         Địa phương - Local                        -       -       -       -        -




                                                             519
   527   528   529   530   531   532   533   534   535   536   537