Page 528 - NG2022_merged
P. 528
226
Số học sinh trung cấp
Number of students of professional secondary education
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
2018 2019 2020 2021 2022
Số học sinh - Number of students 1.399 1.442 1.480 1.787 1.366
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 962 956 994 1.291 939
Nữ - Female 437 486 486 496 427
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 1.399 1.442 1.480 1.787 1.366
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 1.399 1.442 1.480 1.787 1.366
Số học sinh tuyển mới
Number of new enrolments 771 783 965 600 917
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 771 783 965 600 917
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 771 783 965 600 917
Số học sinh tốt nghiệp
Number of graduates 822 578 305 212 382
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 822 578 305 212 382
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 822 578 305 212 382
515