Page 536 - NG2022_merged
P. 536

Biểu                                                                     Trang
                     Table                                                                     Page
                           Rate of under-five-year malnutrition by sex and kind of malnutrition

                           Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS phân theo giới tính
                      244   Number of cases infected with HIV/AIDS and HIV/AIDS dead by sex     552

                           Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có bác sỹ phân theo cấp huyện
                      245
                           Rate of communes/wards having doctor by district                     553

                           Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản phân theo cấp huyện
                      246   Rate of communes/wards having midwife by district                   554

                           Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế xã phân theo cấp huyện
                      247   Rate of communes/wards meeting national health standard by district   555


                           Số huy chương thể thao đạt được trong các kỳ thi đấu quốc tế
                      248
                           Number of sport medals gained in international competitions          556
                           Một số chỉ tiêu xã hội chủ yếu
                      249   Some key social indicators                                          557

                           Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
                           phân theo nguồn thu và phân theo nhóm thu nhập
                      250   Monthly average income per capita at current prices
                           by income source and by income quintiles                             558

                           Trật tự, an toàn xã hội
                      251   Social order and safety                                             559

                           Hoạt động tư pháp
                      252   Justice                                                             560


                           Thiệt hại do thiên tai
                      253   Natural disaster damage                                             561

                           Một số chỉ tiêu thống kê về môi trường
                      254
                           Some environmental indicators                                        562














                                                             523
   531   532   533   534   535   536   537   538   539   540   541