Page 529 - NG2022_merged
P. 529

227
                               Số trường, số giáo viên cao đẳng
                               Number of colleges, teachers in colleges



                                                                  2018    2019    2020    2021   2022

                     Số trường (Trường)
                     Number of schools (School)                     3       3       3       3      3
                      Phân theo loại hình - By types of ownership

                         Công lập - Public                          3       3       3       3      3
                         Ngoài công lập - Non-public                 -      -       -       -       -
                      Phân theo cấp quản lý - By management level   3       3       3       3      3

                         Trung ương - Central                        -      -       -       -       -
                         Địa phương - Local                         3       3       3       3      3

                     Số giáo viên (Người)
                     Number of teachers (Pers.)                   138     139     147     135     149
                      Phân theo giới tính - By sex

                         Nam - Male                                54      56      59      56     61
                         Nữ - Female                               84      83      88      79     88

                      Phân theo loại hình - By types of ownership
                         Công lập - Public                        138     139     147     135     149
                         Ngoài công lập - Non-public                 -      -       -       -       -

                      Phân theo cấp quản lý - By management level
                         Trung ương - Central                        -      -       -       -       -
                         Địa phương - Local                       138     139     147     135     149

                      Phân theo trình độ chuyên môn
                      By professional qualification

                         Trên đại học - Postgraduate               46      48      59      58     72
                         Đại học, cao đẳng
                         University and College graduate           88      89      86      77     77

                         Trình độ khác - Other degree               4       2       2       -       -





                                                             516
   524   525   526   527   528   529   530   531   532   533   534