Page 527 - NG2022_merged
P. 527

225
                               Số trường, số giáo viên trung cấp
                               Number of schools and teachers
                               of professional secondary education


                                                                  2018    2019    2020    2021   2022


                     Số trường (Trường)
                     Number of schools (School)                     1       1       1       1      1

                      Phân theo loại hình - By types of ownership
                         Công lập - Public                          1       1       1       1      1

                         Ngoài công lập - Non-public                 -      -       -       -       -
                      Phân theo cấp quản lý - By management level
                         Trung ương - Central                        -      -       -       -       -

                         Địa phương - Local                         1       1       1       1      1

                     Số giáo viên (Người)
                     Number of teachers (Pers.)                    27      28      40      25     23
                      Phân theo giới tính - By sex
                         Nam - Male                                11      12      20      13     11

                         Nữ - Female                               16      16      20      12     12
                      Phân theo loại hình - By types of ownership

                         Công lập - Public                         27      28      40      25     23
                         Ngoài công lập - Non-public                 -      -       -       -       -
                      Phân theo cấp quản lý - By management level

                         Trung ương - Central                        -      -       -       -       -
                         Địa phương - Local                        27      28      40      25     23

                      Phân theo trình độ chuyên môn
                      By professional qualification
                         Trên đại học - Postgraduate                 -      -       3       -      3

                         Đại học, cao đẳng
                         University and College graduate           23      23      37      20     20
                         Trình độ khác - Other degree               4       5       -       5       -




                                                             514
   522   523   524   525   526   527   528   529   530   531   532