Page 534 - NG2022_merged
P. 534
232
Chi cho nghiên cứu và phát triển công nghệ
Expenditure on research and technology development
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 20.438 14.254 41.155 16.513 25.645
Phân theo nguồn cấp kinh phí
By funding sources
Ngân sách nhà nước - State budget 15.129 8.595 20.294 11.369 18.009
Trung ương - Central 6.025 2.725 8.690 5.856 3.551
Địa phương - Local 9.104 5.870 11.604 5.513 14.458
Ngoài Nhà nước - Non-state budget 5.309 5.659 20.861 5.144 7.636
Trong nước - Domestic 2.718 4.733 20.861 5.144 7.414
Ngoài nước - Foreign 2.591 926 - - 222
Chia theo lĩnh vực nghiên cứu - By field of study
Khoa học tự nhiên - Natural science - - - - -
Khoa học kỹ thuật và công nghệ
Engineering and Technological science - - - - -
Khoa học y dược - Medical Science - - - - -
Khoa học nông nghiệp - Agricultural science - - - - -
Khoa học xã hội - Social Sciences - - - - -
Khoa học nhân văn - Humanism sciences - - - - -
Phân theo khu vực hoạt động - By activities
Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
công nghệ - Scientific research and technology
development organization 20.438 14.254 41.152 16.513 25.645
Trường đại học, học viện, cao đẳng
Universities, institutes, colleges 7.762 6.434 2.534 5.149 15.814
Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp khác
Administrative agencies, other non-business units 3.626 246 162 180 3.332
Các tổ chức dịch vụ nghiên cứu
Research service organizations
Doanh nghiệp - Enterprise 2.395 4.825 6.794 1.074 2.187
521