Page 531 - NG2022_merged
P. 531

229
                               Số trường, số giảng viên đại học
                               Number of universities, teachers in universities




                                                          2018      2019      2020      2021     2022
                     Số trường (Trường)
                     Number of schools (School)              1        1         1         1        1
                       Phân theo loại hình
                       By types of ownership
                         Công lập - Public                   -         -        -         -         -
                         Ngoài công lập - Non-public         1        1         1         1        1

                       Phân theo cấp quản lý
                       By management level

                         Trung ương - Central                -         -        -         -         -
                         Địa phương - Local                  1        1         1         1        1

                     Số giảng viên (Người)
                     Number of teachers (Pers.)            135      138       191       204       230
                       Phân theo giới tính - By sex
                         Nam - Male                         67       68       103       114       121

                         Nữ - Female                        68       70        88        90       109
                       Phân theo loại hình
                       By types of ownership
                         Công lập - Public                   -         -        -         -         -
                         Ngoài công lập - Non-public       135      138       191       204       230

                       Phân theo cấp quản lý
                       By management level
                         Trung ương - Central                -         -        -         -         -

                         Địa phương - Local                135      138       191       204       230
                       Phân theo trình độ chuyên môn
                       By professional qualification
                         Trên đại học - Postgraduate       104      106       156       166       190
                         Đại học, cao đẳng
                         University and College graduate    31       32        35        38       40
                         Trình độ khác - Other degree        -         -        -         -         -


                                                             518
   526   527   528   529   530   531   532   533   534   535   536