Page 530 - NG2022_merged
P. 530

228
                               Số sinh viên cao đẳng
                               Number of students in colleges

                                                                                ĐVT: Sinh viên - Unit: Student

                                                                2018    2019     2020    2021    2022


                     Số sinh viên - Number of students         2.555   2.438    2.461   2.336   1.937
                      Phân theo giới tính - By sex
                         Nam - Male                             804      778     701     820      705

                         Nữ - Female                           1.751   1.660    1.760   1.516   1.232
                      Phân theo loại hình - By types of ownership
                         Công lập - Public                     2.555   2.438    2.461   2.336   1.937
                         Ngoài công lập - Non-public               -       -       -       -        -

                      Phân theo cấp quản lý - By management level
                         Trung ương - Central                      -       -       -       -        -
                         Địa phương - Local                    2.555   2.438    2.461   2.336   1.937


                     Số sinh viên tuyển mới
                     Number of new enrolments                  1.032     994     946     773      691
                      Phân theo loại hình - By types of ownership

                         Công lập - Public                     1.032     994     946     773      691
                         Ngoài công lập - Non-public               -       -       -       -        -
                      Phân theo cấp quản lý - By management level
                         Trung ương - Central                      -       -       -       -        -
                         Địa phương - Local                    1.032     994     946     773      691


                     Số sinh viên tốt nghiệp
                     Number of graduates                        528      805     674     730      703

                      Phân theo loại hình - By types of ownership
                         Công lập - Public                      528      805     674     730      703
                         Ngoài công lập - Non-public               -       -       -       -        -
                      Phân theo cấp quản lý - By management level

                         Trung ương - Central                      -       -       -       -        -
                         Địa phương - Local                     528      805     674     730      703



                                                             517
   525   526   527   528   529   530   531   532   533   534   535