Page 526 - NG2022_merged
P. 526

224
                               Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông
                               năm học 2021-2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Percentage of graduates of upper secondary education
                               in school year 2021-2022 by district


                                               Số học sinh dự thi (Học sinh)   Tỷ lệ tốt nghiệp (%)
                                              Number of attendances (Pupil)   Rate of graduates (%)
                                               Tổng số      Trong đó: Nữ    Tổng số     Trong đó: Nữ
                                                Total     Of which: Female   Total     Of which: Female

                     TỔNG SỐ - TOTAL            11.977         6.927          99,10         99,35

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city             3.355         1.879          99,79         99,73

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                  1.287           786          99,92         99,87

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district          1.259           742          98,89         99,19

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district            972            533          99,59         99,81

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district      1.153           696          99,05         99,57

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district       719            393          97,91         98,98

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district           802            470          99,00         98,72

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district           1.489           885          98,59         99,10

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district             632            350          96,84         98,00

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district             309            193          97,73         97,93











                                                             513
   521   522   523   524   525   526   527   528   529   530   531