Page 525 - NG2022_merged
P. 525

223
                               Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông
                               phân theo cấp học và theo giới tính
                               Enrolment rate in schools by grade and by sex

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                        Năm học - School year

                                                                                                Sơ bộ
                                                                2018-    2019-    2020-    2021-  Prel.
                                                                2019    2020    2021     2022   2022-
                                                                                                 2023



                     Tỷ lệ đi học chung - General enrolment rate   86,18   92,23   92,73   92,93   94,03
                         Trong đó: Nữ - Of which: Female        89,96   92,80   92,81   92,58   96,60

                      Tiểu học - Primary school                101,45   104,96   104,89   105,39   107,33

                         Trong đó: Nữ - Of which: Female       100,67   104,17   104,98   103,91   105,34
                      Trung học cơ sở - Lower secondary school   92,00   96,22   96,52   96,98   97,95

                         Trong đó: Nữ - Of which: Female        94,65   98,94   96,96   97,00   99,42

                      Trung học phổ thông - Upper secondary school   51,51   61,58   61,93   63,19   63,50

                         Trong đó: Nữ - Of which: Female        63,65   60,85   63,62   66,83   75,27

                     Tỷ lệ đi học đúng tuổi
                     Enrolment rate at right age                85,78   88,06   88,44   87,87   88,38

                         Trong đó: Nữ - Of which: Female        88,61   90,19   88,96   89,27   92,63

                      Tiểu học - Primary school                 99,99   99,13   99,21   99,23   99,50
                         Trong đó: Nữ - Of which: Female        99,87   99,13   99,06   99,85   99,93

                      Trung học cơ sở - Lower secondary school   90,40   90,08   90,29   91,69   92,91

                         Trong đó: Nữ - Of which: Female        93,24   95,17   93,07   93,74   96,13

                      Trung học phổ thông - Upper secondary school   50,36   58,66   60,44   60,59   61,17

                         Trong đó: Nữ - Of which: Female        62,32   61,36   63,07   64,78   73,26





                                                             512
   520   521   522   523   524   525   526   527   528   529   530