I
|
Công bố định kỳ hàng tháng
|
|
|
|
|
1
|
Ấn phẩm
|
|
|
|
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 01 năm 2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 02 năm 2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 4 năm 2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 5 năm 2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 7 năm 2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 8 năm 2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 10 năm 2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 11 năm 2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 01 năm 2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 02 năm 2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 4 năm 2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 5 năm 2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 7 năm 2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 8 năm 2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 10 năm 2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội tháng 11 năm 2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu thống kê Quốc gia
|
|
|
|
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tiến độ gieo trồng cây hàng năm tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 1/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 2/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 1/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 2/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hoá tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 01/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 02/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo kết quả hoạt động vận tải, kho bãi tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 01/2020
|
Chính thức
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 02/2020
|
Chính thức
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 3/2020
|
Chính thức
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 4/2020
|
Chính thức
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 5/2020
|
Chính thức
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 6/2020
|
Chính thức
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 7/2020
|
Chính thức
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 8/2020
|
Chính thức
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 9/2020
|
Chính thức
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 10/2020
|
Chính thức
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 11/2020
|
Chính thức
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng 12/2020
|
Chính thức
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu tháng 1/2020
|
Ước tính
|
29/01/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu tháng 2/2020
|
Ước tính
|
29/02/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu tháng 4/2020
|
Ước tính
|
29/04/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu tháng 5/2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu tháng 7/2020
|
Ước tính
|
29/07/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu tháng 8/2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu tháng 10/2020
|
Ước tính
|
29/10/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu tháng 11/2020
|
Ước tính
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
II
|
Công bố định kỳ hàng quý
|
|
|
|
|
1
|
Ấn phẩm
|
|
|
|
|
|
- Báo cáo hình kinh tế-xã hội quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo hình kinh tế-xã hội 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo hình kinh tế-xã hội 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo số liệu thống kê kinh tế-xã hội 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Tờ gấp: Số liệu thống kê chủ yếu 6 tháng đầu năm 2020
|
Ước tính
|
30/06/2020
|
Ấn phầm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
2
|
Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu thống kê Quốc gia
|
|
|
|
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm công nghiệp chủ yếu 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số hàng tồn kho, tiêu thụ ngành công nghiệp chế biến chế tạo quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số hàng tồn kho, tiêu thụ ngành công nghiệp chế biến chế tạo 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số hàng tồn kho, tiêu thụ ngành công nghiệp chế biến chế tạo 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Giá trị sản xuất ngành xây dựng quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Giá trị sản xuất ngành xây dựng quý II năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Giá trị sản xuất ngành xây dựng quý IIII năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Thực hiện vốn đầu tư phát triển trên địa bàn quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Thực hiện vốn đầu tư phát triển trên địa bàn 6 tháng đầu năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Thực hiện vốn đầu tư phát triển trên địa bàn 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Diện tích, năng suất, sản lượng cây hàng năm - Vụ đông xuân năm 2020
|
Ước tính
|
29/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích, năng suất, sản lượng cây hàng năm - Hè thu năm 2020
|
Ước tính
|
29/08/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích, năng suất, sản lượng cây hàng năm - vụ Mùa năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tổng đàn gia súc, gia cầm 6 tháng đầu năm 2020
|
Ước tính
|
30/05/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tổng đàn gia súc, gia cầm cả năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích nuôi trồng thủy sản 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản 6 tháng đầu năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tổng mức bán lẻ hàng hóa quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Tổng mức bán lẻ hàng hóa 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Tổng mức bán lẻ hàng hóa 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả hoạt động kho bãi, hỗ trợ vận tải quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả hoạt động kho bãi, hỗ trợ vận tải 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả hoạt động kho bãi, hỗ trợ vận tải 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Phân tích tình hình đời sống dân cư quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|
|
- Phân tích tình hình đời sống dân cư 6 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|
|
- Phân tích tình hình đời sống dân cư 9 tháng năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|
|
- Báo cáo tình hình lao động việc làm quý I năm 2020
|
Ước tính
|
29/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|
|
- Báo cáo tình hình lao động việc làm quý II năm 2020
|
Ước tính
|
29/06/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|
|
- Báo cáo tình hình lao động việc làm quý III năm 2020
|
Ước tính
|
29/09/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|
|
- Báo cáo tình hình lao động việc làm quý IV năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|
|
- Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) 6 tháng đầu năm 2020 (theo giá hiện hành)
|
Ước tính
|
30/05/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) 6 tháng năm 2020 (theo giá so sánh 2010)
|
Ước tính
|
30/05/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Tốc độ tăng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) 6 tháng đầu năm 2020
|
Ước tính
|
30/05/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) 6 tháng đầu năm 2020
|
Ước tính
|
30/05/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
III
|
Công bố định kỳ hàng năm
|
|
|
|
|
1
|
Ấn phẩm
|
|
|
|
|
|
- Báo cáo phân tích tình hình kinh tế-xã hội năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Báo cáo ước tính số liệu thống kê kinh tế-xã hội năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Hệ thống chỉ tiêu kinh tế-xã hội chủ yếu tỉnh năm 2019
|
Chính thức
|
31/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Tờ gấp: Số liệu thống kê chủ yếu năm 2020
|
Ước tính
|
30/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Niên giám thống kê tỉnh năm 2019
|
Chính thức
|
30/06/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Kết quả điều tra Chi tiêu Khách du lịch năm 2019
|
Chính thức
|
2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả điều tra Mức sống dân cư năm 2019
|
Chính thức
|
2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|
|
- Bình Thuận với các tỉnh Đông Nam bộ, Bắc Trung bộ và Duyên hải Miền Trung năm 2017-2019
|
Chính thức năm 2017, 2018; Sơ bộ năm 2019
|
31/8/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
2
|
Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu thống kê Quốc gia
|
|
|
|
|
|
- Chỉ số sản xuất công nghiệp năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Sản phẩm sản xuất chủ yếu ngành công nghiệp năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Chỉ số hàng tồn kho, tiêu thụ ngành công nghiệp chế biến chế tạo năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Vốn đầu tư phát triển trên địa bàn theo giá hiện hành năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Diện tích, năng suất, sản lượng cây hàng năm 2020
|
Sơ bộ
|
29/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích, năng suất, sản lượng cây lâu năm 2020
|
Sơ bộ
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Diện tích thủy sản nuôi trồng thủy sản năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Sản lượng khai thác và nuôi trồng thuỷ sản năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Một số chỉ tiêu chủ yếu của trang trại 2019
|
Chính thức
|
31/03/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Giá trị sản phẩm thu hoạch trên một ha đất trồng trọt và nuôi trồng thủy sản năm 2019
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Nông nghiệp
|
|
- Tổng mức bán lẻ hàng hoá năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả hoạt động dịch vụ lưu trú, ăn uống và du lịch lữ hành năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Kết quả hoạt động vận tải hành khách, hàng hóa năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Doanh thu hoạt động kho bãi, hỗ trợ vận tải năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo số liệu kim ngạch xuất, nhập khẩu năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Năng lực và kết quả hoạt động của các cơ sở lưu trú du lịch năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Công thương
|
|
- Báo cáo Xã hội - Môi trường năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|
|
- Phân tích tình hình đời sống dân cư năm 2020
|
Ước tính
|
29/12/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|
|
- Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) năm 2019 (theo giá hiện hành)
|
Chính thức
|
30/11/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) năm 2019 (theo giá so sánh 2010)
|
Chính thức
|
30/11/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Tốc độ tăng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) năm 2019 (theo giá so sánh 2010)
|
Chính thức
|
30/11/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) năm 2020 (theo giá hiện hành)
|
Ước tính
|
30/11/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) năm 2020 (theo giá so sánh 2010)
|
Ước tính
|
30/11/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Tốc độ tăng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) năm 2020 (theo giá so sánh 2010)
|
Ước tính
|
30/11/2020
|
Ấn phẩm và Website
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) năm 2020
|
Ước tính
|
30/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
|
- Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) bình quân đầu người (tính bằng VNĐ, USD) năm 2020
|
Ước tính
|
30/11/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Tổng hợp
|
IV
|
Công bố không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
- Công bố số liệu về TĐT Dân số và nhà ở năm 2019
|
Chính thức
|
Quý IV/2020
|
Ấn phẩm
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|
|
- Thông tin về điều tra thu thập thông tin về thực trạng kinh tế - xã hội của 53 dân tộc thiểu số năm 2019 trên địa bàn tỉnh
|
|
2020
|
|
Phòng Thống kê Dân số - Văn xã
|