Page 467 - NG2022_merged
P. 467

196
                                Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                                các tháng năm2022 so với kỳ gốc 2019
                                Consumer price index in rural area in2022
                                as compared to base period 2019

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.    Feb.    Mar.    Apr.    May     June

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index              106,95   107,38   107,95   107,98   108,54   109,09
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff                111,34   111,54   111,17   111,16   111,89   112,31
                       Lương thực - Food               106,22   106,42   105,61   105,64   105,97   106,17
                       Thực phẩm - Foodstuff           109,43   109,55   109,02   109,00   110,03   110,63
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out          120,03   120,49   120,86   120,88   120,92   120,97
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette            105,56   105,97   106,03   106,14   106,46   106,95
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear            103,60   103,80   103,71   103,68   103,70   104,05
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   101,99   102,35   103,45   103,95   103,68   103,25
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods     102,96   103,04   103,20   103,41   103,58   103,76
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   101,78   101,78   101,79   101,81   101,82   101,83
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   102,13   102,13   102,13   102,13   102,13   102,13
                     Giao thông - Transport            108,62   111,29   117,61   116,89   120,07   124,57
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication            100,10   100,10   100,11   100,11   100,11   100,11
                     Giáo dục - Education              109,36   109,36   109,36   109,41   109,43   109,45
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services    110,62   110,62   110,62   110,62   110,62   110,62
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   99,26   99,45   99,50   99,50   99,55   99,68
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   104,47   104,76   104,93   105,07   105,28   105,70




                                                             454
   462   463   464   465   466   467   468   469   470   471   472