Page 470 - NG2022_merged
P. 470

198
                               Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn
                               (Năm trước = 100)
                               Annual average consumer price index in rural  area
                               (Previous year = 100)

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                                          2018      2019      2020     2021      2022

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index               103,57    102,64    104,42    103,06   103,24
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff                 101,20    104,00    111,58    103,21   102,15
                       Lương thực - Food                103,73    101,27    106,31    104,61    99,38
                       Thực phẩm - Foodstuff            101,09    104,55    112,47    101,94   101,81
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out            99,71    104,26    112,74    106,04   104,73
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette             102,54    102,19    100,49    102,29   103,06
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear             105,98    103,89    101,39    101,65   102,13
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   102,21   100,63    99,08    101,03   101,65
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods      101,09    100,76    101,56    101,10   102,25
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   133,76   102,99   101,43    100,02   100,12
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   141,37    103,29    101,57    100,00   100,00
                     Giao thông - Transport             109,00     98,27     86,86    112,07   112,82
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication              99,00     99,69     99,95    100,02   100,10
                     Giáo dục - Education               104,44    104,88    107,37    103,16   110,23
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services     105,27    105,33    108,58    103,53   111,45
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   100,02   101,56    96,84    99,44    100,99
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   103,23   103,96    106,45    102,58   102,35






                                                             457
   465   466   467   468   469   470   471   472   473   474   475