Page 472 - NG2022_merged
P. 472

199
                               (Tiếp theo) Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ
                               trên địa bàn
                               (Cont.) Average retail price of some goods and services
                               in the local area
                                                                                    ĐVT: Đồng - Unit: Dong
                                             Đơn vị tính
                                               Unit         2018      2019     2020     2021     2022

                     Áo sơ mi nữ - Shirt for women  Chiếc - Piece   154.181   164.396   175.340   184.252   186.649

                     Quần âu nam
                     Trousers for men           "         349.174   360.790   354.420   349.397   356.229
                     Thuốc kháng sinh - Antibiotic   Vỉ - Blister   18.442   18.334   18.279   18.305   18.865

                     Bột giặt - Soap powder     Kg        38.120    37.714   38.247   40.048   40.554
                     Dầu hoả - Paraffin       Lít - Litre   15.710   15.332   10.517   14.331   22.904

                     Gas - Gas               Bình - Pot   345.384   324.372   322.412   402.571   449.244
                     Xăng - Petroleum         Lít - Litre   20.890   20.162   15.495   20.491   25.826

                     Xi măng - Cement           Kg         1.869     1.827    1.767    1.889    1.813
                     Thép - Steel               "         19.142    18.040   18.818   19.024   22.789
                     Điện sinh hoạt
                     Electricity for living    Kwh         1.726     1.784    1.788    1.752    1.841
                     Nước máy sinh hoạt
                                                 3
                     Water for living           M          5.926     5.990    6.180    6.366    6.442
                     Vé xe buýt - Bus ticket   Vé - Ticket   20.157   22.781   25.316   26.937   27.618

                     Cắt tóc nam
                     Cutting hair for men   Lần - Times   34.800    34.828   37.993   40.836   44.250
                     Gội đầu nữ
                     Washing hair for women     "         19.744    20.890   23.241   24.772   25.928

















                                                             459
   467   468   469   470   471   472   473   474   475   476   477