Page 462 - NG2022_merged
P. 462

193
                               (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng
                               và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng năm2022
                               so với tháng 12 năm trước
                               (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price index
                               in2022 in urban area in2022 as compared to December
                               of previous year

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                                      Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                       July   Aug.    Sep.    Oct.    Nov.     Dec.

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index            103,79   103,04   102,95   104,40   104,73   104,68
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff              103,24   102,34   102,81   103,29   104,28   104,27
                       Lương thực - Food              95,80   95,18   94,46   96,70   100,53   100,93
                       Thực phẩm - Foodstuff         104,97   103,42   104,31   104,66   105,65   105,59
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out        102,48   102,67   102,80   102,91   102,95   102,89
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette          104,86   105,44   105,23   105,07   105,24   105,96
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear          102,33   102,96   102,36   101,88   102,48   101,80
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   101,81   102,49   102,23   101,47   101,73   102,13
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods   102,82   103,40   103,44   103,25   103,58   103,51
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   100,19   100,17   100,16   100,17   100,17   100,20
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Giao thông - Transport          117,43   109,92   107,55   102,07   100,82   99,57
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication          100,09   100,09   100,06   100,05   100,02   100,02
                     Giáo dục - Education            100,18   100,37   101,29   136,24   136,24   136,24
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services   100,00   100,00   101,00   139,91   139,91   139,91
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   101,60   102,13   102,20   102,12   102,17   102,47
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   103,19   103,34   102,99   102,64   102,75   102,85
                     Chỉ số giá vàng - Gold price index   102,81   102,66   100,76   103,04   103,04   102,97
                     Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,95   102,35   102,70   104,65   108,66   106,16


                                                             449
   457   458   459   460   461   462   463   464   465   466   467