Page 463 - NG2022_merged
P. 463

194
                                Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                                các tháng năm2022 so cùng kỳ năm trước
                                Consumer price index in rural area in2022
                                as compared to the same period of previous year

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.    Feb.    Mar.    Apr.    May     June

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index              103,82   102,33   103,23   103,38   103,38   103,59
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff                102,88   100,76   101,87   102,32   101,93   102,12
                       Lương thực - Food               100,02   99,32   99,52   100,95   100,15   99,84
                       Thực phẩm - Foodstuff           101,44   99,09   100,54   101,07   101,45   102,00
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out          108,73   106,48   107,11   106,69   104,34   103,76
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette            103,02   102,42   102,48   102,43   102,62   103,17
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear            102,71   100,86   101,52   101,83   101,91   102,13
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   104,75   100,45   101,36   102,09   101,75   100,34
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods     102,08   101,92   102,03   102,21   102,16   102,26
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   100,09   100,09   100,10   100,12   100,13   100,14
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Giao thông - Transport            116,96   118,18   121,53   119,63   121,91   125,14
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication            100,13   100,13   100,13   100,13   100,13   100,13
                     Giáo dục - Education              100,37   100,37   100,37   100,42   100,44   100,33
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services    100,17   100,17   100,17   100,17   100,17   100,00
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   100,42   100,29   100,29   99,85   100,02   100,86
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   101,88   101,89   102,10   102,22   102,38   102,51




                                                             450
   458   459   460   461   462   463   464   465   466   467   468