Page 464 - NG2022_merged
P. 464

194
                               (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                               các tháng năm2022 so với tháng 12 năm trước
                               (Cont.) Monthly consumer price index in rural area in2022
                               as compared to December of previous year

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                      Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                       July   Aug.    Sep.    Oct.    Nov.     Dec.

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index            102,67   102,56   102,30   103,68   104,10   103,81
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff              101,47   101,66   101,71   102,52   103,63   102,97
                       Lương thực - Food              97,41   96,83   96,71   98,28   101,90   101,84

                       Thực phẩm - Foodstuff         101,78   102,01   102,12   103,07   104,05   103,19
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out        103,00   103,49   103,50   103,44   103,42   103,00
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette          103,25   103,42   103,36   103,29   103,37   103,85
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear          102,11   102,60   102,33   102,34   102,66   102,55
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   99,83   102,68   102,32   101,13   101,27   101,88
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods   102,28   102,42   102,45   102,31   102,46   102,42
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   100,14   100,12   100,11   100,12   100,12   100,14

                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Giao thông - Transport          117,42   109,57   107,13   101,27   100,33   99,01
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication          100,13   100,13   100,09   100,08   100,01   100,01
                     Giáo dục - Education            100,35   100,57   100,79   145,67   145,67   145,69
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services   100,00   100,00   100,17   153,73   153,73   153,73

                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   101,21   101,72   101,82   101,70   101,77   101,95
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   102,70   102,84   102,44   102,33   102,41   102,52


                                                             451
   459   460   461   462   463   464   465   466   467   468   469