Page 465 - NG2022_merged
P. 465

195
                                Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực
                                thành thị các tháng năm2022 so với kỳ gốc 2019
                                Monthly consumer price index, gold and USD price index in
                                urban  in2022 as compared to base period 2019

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.    Feb.    Mar.    Apr.    May     June
                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index              105,97   106,50   107,11   107,11   107,64   108,30
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff                109,85   110,30   110,07   109,95   110,57   111,05
                       Lương thực - Food               101,76   101,93   101,06   101,11   101,33   101,61
                       Thực phẩm - Foodstuff           109,32   109,70   109,27   109,06   109,99   110,75
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out          113,58   114,27   114,63   114,65   114,79   114,80
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette            106,90   107,36   107,44   107,56   108,13   109,14
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear            105,52   105,56   105,40   105,33   105,44   106,02
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   101,88   102,22   103,05   103,39   103,26   103,08
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods     104,04   104,17   104,40   104,68   105,00   105,26
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   101,78   101,78   101,79   101,81   101,84   101,86
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   102,09   102,09   102,09   102,09   102,09   102,09
                     Giao thông - Transport            105,87   108,58   114,05   113,46   116,52   121,05
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication            100,09   100,09   100,09   100,09   100,09   100,09
                     Giáo dục - Education              110,89   110,89   110,89   110,91   110,93   110,94
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services    111,89   111,89   111,89   111,89   111,89   111,89
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   98,05   98,27   98,29   98,35   98,41   98,69
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   103,62   103,90   104,05   104,28   104,61   105,14

                     Chỉ số giá vàng - Gold price index   136,76   139,46   144,99   145,76   144,22   142,67
                     Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   98,51   98,42   99,16   99,50   100,40   100,71


                                                             452
   460   461   462   463   464   465   466   467   468   469   470