Page 469 - NG2022_merged
P. 469

197
                               Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                               bình quân năm khu vực thành thị (Năm trước = 100)
                               Annual average consumer price index, gold, USD price index
                               in urban area (Previous year = 100)

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                                          2018      2019      2020     2021      2022

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index               103,26    102,47    102,54    102,50   104,12
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff                 101,96    103,93    107,08    101,64   103,68
                       Lương thực - Food                103,48    101,95    103,59    102,10    97,48
                       Thực phẩm - Foodstuff            102,65    105,66    108,33    100,47   104,62
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out           100,14    101,18    105,72    103,72   103,95
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette             102,52    101,28     98,85    103,28   104,61
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear             104,36    100,63    100,78    103,59   102,15
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   106,03   103,66   101,67    101,50   102,45
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods      100,96    101,20    101,66    101,79   103,00
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   109,77   102,83   102,20    100,06   100,17
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   113,74    103,39    103,05    100,00   100,00
                     Giao thông - Transport             108,01     98,25     87,70    110,51   112,64
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication              98,59     99,27     99,62    100,01   100,07
                     Giáo dục - Education               103,64    102,51    103,43    102,39   108,48
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services     103,93    102,53    103,57    102,58   109,08
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   100,35   100,45    98,12    99,60    101,18
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   102,84   102,60    102,74    101,57   102,66
                     Chỉ số giá vàng - Gold price index   102,52   107,94   128,36    106,11   103,03

                     Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,29   100,99   100,21   98,93   102,05


                                                             456
   464   465   466   467   468   469   470   471   472   473   474