Page 468 - NG2022_merged
P. 468

196
                               (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                               các tháng năm2022 so với kỳ gốc 2019
                               (Cont.) Consumer price index in rural area in2022
                               as compared to base period 2019

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                      Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                       July   Aug.    Sep.    Oct.    Nov.     Dec.

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index            109,19   109,05   108,87   110,39   110,89   110,74
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff              113,15   114,24   114,35   114,20   114,47   114,55
                       Lương thực - Food             106,45   106,84   107,09   107,23   107,55   108,19
                       Thực phẩm - Foodstuff         111,81   113,01   113,01   112,74   113,05   112,96
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out        121,12   122,33   122,67   122,70   122,82   123,01
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette          107,27   107,67   107,88   107,90   108,10   108,73
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear          104,09   104,51   104,60   104,73   104,93   105,40
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   103,62   103,37   103,31   103,03   103,63   104,02
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods   104,11   104,41   104,69   104,76   105,02   105,28
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   101,85   101,88   101,89   101,89   101,89   101,91
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   102,13   102,13   102,13   102,13   102,13   102,13
                     Giao thông - Transport          120,25   112,64   109,78   106,78   109,51   106,04
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication          100,11   100,11   100,11   100,11   100,11   100,11
                     Giáo dục - Education            109,47   109,98   110,23   159,30   159,31   159,33
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services   110,62   110,62   110,81   170,05   170,05   170,05
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   100,02   100,54   100,60   100,64   100,74   100,99
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   105,86   106,18   106,20   106,34   106,52   106,90



                                                             455
   463   464   465   466   467   468   469   470   471   472   473