Page 460 - NG2022_merged
P. 460

192
                               (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                               các tháng năm2022 so với tháng 12 năm trước
                               (Cont.) Monthly consumer price index in rural area in2022
                               as compared to December of previous year

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                      Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                       July   Aug.    Sep.    Oct.    Nov.     Dec.

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index            102,35   102,22   102,05   103,48   103,94   103,81
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff              101,72   102,70   102,80   102,66   102,91   102,97
                       Lương thực - Food             100,19   100,57   100,80   100,94   101,24   101,84

                       Thực phẩm - Foodstuff         102,14   103,23   103,23   102,99   103,27   103,19
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out        101,42   102,43   102,71   102,74   102,84   103,00
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette          102,46   102,83   103,04   103,06   103,25   103,85
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear          101,27   101,68   101,77   101,89   102,09   102,55
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   101,48   101,25   101,18   100,91   101,50   101,88
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods   101,28   101,57   101,84   101,92   102,17   102,42
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   100,08   100,10   100,11   100,12   100,12   100,14

                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Giao thông - Transport          112,27   105,17   102,50   99,70   102,25   99,01
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication          100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,01
                     Giáo dục - Education            100,10   100,57   100,79   145,67   145,67   145,69
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services   100,00   100,00   100,17   153,73   153,73   153,73

                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   100,96   101,49   101,55   101,60   101,70   101,95
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   101,52   101,83   101,85   101,99   102,15   102,52


                                                             447
   455   456   457   458   459   460   461   462   463   464   465