Page 461 - NG2022_merged
P. 461
193
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực
thành thị các tháng năm2022 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in2022 in urban area in2022 compared with the same period
of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 104,63 103,47 104,34 104,37 104,35 104,70
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 104,43 102,98 104,22 104,45 103,84 104,00
Lương thực - Food 98,13 97,20 97,31 98,67 97,61 97,40
Thực phẩm - Foodstuff 104,48 102,84 104,56 104,86 104,75 105,38
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 106,43 105,16 105,87 105,57 104,19 103,60
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 104,28 103,46 103,58 103,41 103,58 105,27
May mặc, mũ nón, giày dép
Garment, hat, footwear 102,99 100,92 101,67 101,95 102,08 102,40
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 105,34 101,84 102,54 103,06 102,81 102,03
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 102,62 102,47 102,66 102,88 102,63 102,80
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,12 100,12 100,14 100,16 100,18 100,20
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 116,12 117,42 120,23 118,47 121,04 124,71
Bưu chính viễn thông
Post and communication 100,08 100,08 100,09 100,09 100,09 100,09
Giáo dục - Education 100,56 100,56 100,56 100,58 100,60 100,16
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 100,51 100,51 100,51 100,51 100,51 100,00
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainment and tourism 100,19 100,31 100,31 99,78 99,90 101,00
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 101,96 102,03 102,20 102,33 102,62 102,98
Chỉ số giá vàng - Gold price index 96,20 98,42 106,37 109,76 106,92 104,11
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 98,62 98,88 99,52 99,70 100,69 101,21
448