Page 459 - NG2022_merged
P. 459

192
                                Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                                các tháng năm2022 so với tháng 12 năm trước
                                Monthly consumer price index in rural area in2022
                                as compared to December of previous year

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.    Feb.    Mar.    Apr.    May     June

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index              100,26   100,66   101,19   101,22   101,74   102,26
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff                100,09   100,27   99,93   99,93   100,58   100,96
                       Lương thực - Food               99,99   100,17   99,41   99,44   99,75   99,93
                       Thực phẩm - Foodstuff           99,96   100,07   99,59   99,57   100,51   101,06
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out          100,51   100,89   101,20   101,21   101,25   101,29
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette            100,82   101,21   101,27   101,38   101,69   102,15
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear            100,80   100,99   100,91   100,88   100,89   101,23
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   99,89   100,25   101,32   101,81   101,55   101,12
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods     100,16   100,24   100,39   100,60   100,76   100,94
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   100,01   100,01   100,02   100,04   100,05   100,06
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Giao thông - Transport            101,42   103,91   109,81   109,14   112,11   116,31
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication            100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Giáo dục - Education              100,00   100,00   100,00   100,05   100,06   100,08
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services    100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   100,20   100,39   100,44   100,44   100,49   100,63
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   100,19   100,47   100,63   100,77   100,97   101,36




                                                             446
   454   455   456   457   458   459   460   461   462   463   464