Page 406 - NG2022_merged
P. 406

168
                               Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Area of aquaculture by district


                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021       Prel.
                                                                                                 2022


                                                                        Ha


                     TỔNG SỐ - TOTAL               2.962,3    3.028,2    2.799,3    2.341,4    3.120,9
                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                  2,3        3,5        3,6        2,7        5,1

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                      92,0      126,0      115,6       60,3      114,0

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district             395,0      431,9      425,1      235,2      143,5

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district               74,0       91,4       82,6       62,7       70,0

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district          67,0       83,6       81,0       49,5       81,9
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district         169,0      191,4      180,4      185,0      225,0

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district             460,0      488,8      417,4      103,1      104,4

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district             1.394,0    1.271,4    1.163,2    1.408,4    1.957,1

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district               309,0      340,2      330,4      234,5      419,8

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                   -          -          -          -          -








                                                             393
   401   402   403   404   405   406   407   408   409   410   411