Page 405 - NG2022_merged
P. 405

167
                               Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
                               Area surface for aquaculture


                                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                                Sơ bộ
                                                               2018     2019    2020     2021    Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                         2.962,3   3.028,2   2.799,3   2.341,4   3.120,9

                     Phân theo ngành kinh tế
                     By types of activity economic

                       Nuôi trồng thủy sản biển
                       Sea aquaculture                            -       -        -       -        -

                       Nuôi trồng thủy sản nội địa
                       Domestic aquaculture                  2.962,3   3.028,2   2.799,3   2.341,4   3.120,9


                     Phân theo loại thủy sản
                     By types of aquatic product

                        Tôm - Shrimp                          869,9    985,7   916,0    610,6   664,1

                        Cá - Fish                            2.080,9   2.004,9   1.862,8   1.712,8   2.417,7

                        Thủy sản khác - Other aquatic          11,5     37,6    20,5     18,0    39,1




























                                                             392
   400   401   402   403   404   405   406   407   408   409   410