Page 404 - NG2022_merged
P. 404

166
                               Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ
                               phân theo loại lâm sản
                               Gross output of wood and non-timber products
                               by types of forest products


                                                                                                Sơ bộ
                                               Đơn vị tính
                                                              2018     2019     2020    2021     Prel.
                                                  Unit
                                                                                                 2022
                     1. Gỗ - Wood                 M3      260.738,0  253.544,0  331.543,0  319.995,0  234.391,0
                     2. Củi - Firewood            Ste     240.046,7  291.250,0  220.733,8  216.675,0  203.509,8

                     3. Sản phẩm lâm sản ngoài gỗ
                     khai thác, thu nhặt từ rừng và từ
                     cây lâm nghiệp trồng phân tán

                       Luồng, vầu               1000 cây
                       Flow, cane              Thous.trees      -        -        -        -        -

                       Tre -  Bamboo               “        2.250,0   2.588,0     -   6.531,0   3.247,7
                       Trúc - Truc                 “        2.417,9   2.440,0   102,0   1.634,8   110,0

                       Giang - Jiang               “            -        -        -        -        -
                       Nứa hàng - Cork             “         125,5     29,2       -        -        -

                       Song mây - Rattan        Tấn - Ton   2.417,9   3.671,0     -        -        -
                       Nhựa thông - Resin          “            -        -        -        -        -

                       Quế - Cinnamon              “            -        -        -        -        -
                       Thảo quả - Cardamom         “            -        -        -        -        -

                       Nhựa trám - Plastic fillings   “         -        -        -        -        -
                       Lá cọ                     1000 lá
                       Palm leaf              Thous.leaves      -        -        -        -        -
                       Lá dừa nước - Coconut leaf   “           -        -        -        -        -

                       Lá dong -  Line leaves      “            -        -        -        -    183,4
                       Lá nón - Leaf               “            -        -        -        -   4.603,0

                       Cánh kiến - Lac          Tấn - Ton       -        -        -        -        -
                       Măng tươi - Fresh Asparagus   “       453,4    549,0   1.025,7   2.585,7   3.863,8

                       Mộc nhĩ - Wood ear          “            -        -        -        -        -




                                                             391
   399   400   401   402   403   404   405   406   407   408   409