Page 410 - NG2022_merged
P. 410

171
                               Sản lượng thuỷ sản
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Production of fishery by district



                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021       Prel.
                                                                                                 2022


                                                                     Tấn - Ton


                     TỔNG SỐ - TOTAL             231.698,8   234.534,0   233.565,6   241.625,4   243.931,2

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city              64.875,0   64.695,2   62.033,8   64.589,0   65.080,0

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                   65.006,6   68.446,2   71.914,0   73.168,0   74.360,0

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district           55.836,0   54.721,8   52.569,1   53.842,7   54.355,7

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district             1.773,0    1.580,7    1.549,0    1.586,3    1.604,2

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district         226,0      230,7      240,0      242,0      270,0

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district        3.180,0    3.137,3    3.218,3    3.464,0    4.080,0

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district            1.830,0    1.868,0    2.227,2    2.614,0    1.756,0

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district             2.870,0    2.547,5    2.650,0    3.181,0    2.640,0

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district              5.322,0    5.497,1    4.952,2    4.861,0    5.568,0

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district             30.780,2   31.809,4   32.212,0   34.077,4   34.217,3





                                                             397
   405   406   407   408   409   410   411   412   413   414   415