Page 411 - NG2022_merged
P. 411
171
(Tiếp theo) Sản lượng thuỷ sản
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
(Cont.) Production of fishery by district
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 102,44 101,22 99,59 103,45 100,95
Thành phố Phan Thiết
Phan Thiet city 101,56 99,72 95,89 104,12 100,76
Thị xã La Gi
La Gi town 103,00 105,29 105,07 101,74 101,63
Huyện Tuy Phong
Tuy Phong district 102,65 98,00 96,07 102,42 100,95
Huyện Bắc Bình
Bac Binh district 101,79 89,15 98,00 102,41 101,13
Huyện Hàm Thuận Bắc
Ham Thuan Bac district 107,62 102,09 104,02 100,83 111,57
Huyện Hàm Thuận Nam
Ham Thuan Nam district 102,74 98,66 102,58 107,63 117,78
Huyện Tánh Linh
Tanh Linh district 100,99 102,08 119,23 117,37 67,18
Huyện Đức Linh
Duc Linh district 102,14 88,76 104,02 120,04 82,99
Huyện Hàm Tân
Ham Tan district 102,08 103,29 90,09 98,16 114,54
Huyện Phú Quý
Phu Quy district 102,90 103,34 101,27 105,79 100,41
398