Page 402 - NG2022_merged
P. 402

165
                               Diện tích rừng trồng mới tập trung
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Area of new concentrated planted forest by district


                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021       Prel.
                                                                                                 2022


                                                                        Ha

                     TỔNG SỐ - TOTAL               2.152,2    2.169,6    2.528,9    2.780,9    3.995,2
                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                169,0      195,0      107,5      189,0      201,8

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                     121,1       72,8       90,5      107,6      296,7

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district             162,1       30,8       32,0       12,6          -

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district              213,4      195,0      183,3      115,7      127,1
                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district         235,7       92,9      162,9      142,0      149,6

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district             -       94,0      246,6      370,7     1.022,0

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district             225,6      187,8      151,7      244,1      125,7

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district              103,7      205,2      221,2      256,0      755,1
                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district               921,6     1.096,1    1.333,2    1.343,2    1.317,1

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                   -          -          -          -          -










                                                             389
   397   398   399   400   401   402   403   404   405   406   407