Page 409 - NG2022_merged
P. 409
170
Sản lượng thủy sản
Production of fishery
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 231.698,9 234.534,0 233.565,6 241.625,4 243.931,2
Phân theo khai thác, nuôi trồng
By types of catch, aquaculture
Khai thác - Catch 217.808,9 220.354,0 221.507,2 229.648,4 231.328,0
Nuôi trồng - Aquaculture 13.890,0 14.180,0 12.058,4 11.977,0 12.603,2
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Tôm - Shrimp 13.272,0 11.582,5 12.380,0 10.683,4 10.138,9
Cá - Fish 148.325,9 155.711,5 154.451,7 156.104,1 168.369,5
Thủy sản khác - Other aquatic 70.101,0 67.240,0 66.733,9 74.837,9 65.422,9
396