Page 407 - NG2022_merged
P. 407

168
                               (Tiếp theo) Diện tích nuôi trồng thủy sản
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               (Cont.) Area of aquaculture by district


                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021       Prel.
                                                                                                 2022


                                                          Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                             Index (Previous year = 100) - %


                     TỔNG SỐ - TOTAL               102,08     102,22      92,44      83,64     133,29
                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city               115,00     152,17     102,86      75,00     188,89

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                    102,22     136,92      91,77      52,16     189,12

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district            101,28     109,35      98,42      55,33      61,01

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district             102,78     123,55      90,34      75,92     111,62

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district        103,08     124,75      96,91      61,11     165,52

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district        103,05     113,24      94,26     102,55     121,62

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district            102,22     106,27      85,39      24,70     101,23

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district             102,20      91,20      91,49     121,08     138,96

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district              101,31     110,09      97,12      70,97     179,03

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                   -          -          -          -          -






                                                             394
   402   403   404   405   406   407   408   409   410   411   412