Page 403 - NG2022_merged
P. 403

165
                               (Tiếp theo) Diện tích rừng trồng mới tập trung
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               (Cont.) Area of new concentrated planted forest by district


                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021       Prel.
                                                                                                 2022


                                                          Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                             Index (Previous year = 100) - %

                     TỔNG SỐ - TOTAL               100,81     100,81     116,56     109,97     143,67

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city               165,64     115,42      55,13     175,81     106,78

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                    134,15      60,10     124,31     118,90     275,74

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district             91,19      19,01     103,90      39,50          -

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district             100,64      91,36      94,02      63,09     109,93
                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district         81,12      39,41     175,32      87,19     105,35
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district             -          -     262,35     150,32     275,70

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district             69,81      83,23      80,78     160,91      51,50

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district              54,44     197,93     107,82     115,72     295,01

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district              123,11     118,93     121,63     100,75      98,06

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                   -          -          -          -          -







                                                             390
   398   399   400   401   402   403   404   405   406   407   408