Page 400 - NG2022_merged
P. 400

163
                               Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
                               Area of concentrated planted forest by types of forest



                                           Tổng số                     Chia ra - Of which
                                            Total
                                                        Rừng sản xuất   Rừng phòng hộ   Rừng đặc dụng
                                                        Production forest   Protection forest   Specialized forest


                                                                    Ha


                            2018            2.152,2        2.027,9          84,3            40,0


                            2019            2.169,6        2.065,0          93,2            11,4

                            2020            2.528,9        2.386,0         112,9            30,0

                            2021            2.780,9        2.744,6          16,3            20,0

                       Sơ bộ - Prel. 2022   3.995,2        3.977,1          18,1              -



                                                     Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                        Index (Previous year = 100) - %


                            2018             100,81        121,98           8,70              -

                            2019             100,81         47,29         110,58           28,50

                            2020             116,56        115,54         121,11          263,33

                            2021             109,96        115,03          14,44           66,62


                       Sơ bộ - Prel. 2022    143,67        144,91         111,04              -
















                                                             387
   395   396   397   398   399   400   401   402   403   404   405