Page 399 - NG2022_merged
P. 399
162
(Tiếp theo) Diện tích có rừng phân theo đơn vị hành chính
cấp huyện
(Cont.) Area of forest by district
2018 2019 2020 2021 2022
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 105,69 103,34 99,96 99,96 101,87
Thành phố Phan Thiết
Phan Thiet city 109,08 96,98 99,60 100,00 110,10
Thị xã La Gi
La Gi town 175,44 159,27 90,69 108,49 55,17
Huyện Tuy Phong
Tuy Phong district 108,42 100,91 99,90 99,93 106,11
Huyện Bắc Bình
Bac Binh district 103,93 102,34 99,79 99,83 99,68
Huyện Hàm Thuận Bắc
Ham Thuan Bac district 105,83 100,42 99,69 100,34 101,77
Huyện Hàm Thuận Nam
Ham Thuan Nam district 107,49 98,76 97,87 99,89 100,10
Huyện Tánh Linh
Tanh Linh district 100,82 100,79 100,06 100,09 110,46
Huyện Đức Linh
Duc Linh district 100,00 100,00 100,00 99,69 131,38
Huyện Hàm Tân
Ham Tan district 123,53 151,15 106,61 98,53 78,88
Huyện Phú Quý
Phu Quy district 103,40 101,45 100,00 99,25 99,76
386