Page 397 - NG2022_merged
P. 397
161
Hiện trạng rừng đến 31/12 hằng năm
Area of forest as of 31st December
Đơn vị tính - Unit: Ha
Diện tích Chia ra - Of which Tỷ lệ
có rừng che phủ rừng
Area of forest Rừng tự nhiên Rừng trồng Proportion of forest
Natural forest Planted forest coverage (%)
2018 325.517,2 286.495,4 39.021,8 41,20
2019 336.405,4 288.675,9 47.729,5 43,06
2020 336.256,8 288.674,4 47.582,4 43,04
2021 336.132,5 288.564,3 47.568,2 43,02
Sơ bộ - Prel.2022 342.410,2 296.926,8 45.483,4 43,11
384