Page 376 - NG2022_merged
P. 376

143b
                                   Sản lượng cây sắn
                                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                   Production of cassava by district


                                                                                      ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                                Sơ bộ
                                                   2018        2019       2020        2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL           455.707,3   497.658,4   516.760,2   515.608,1   535.049,8

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city              150,0        15,5      108,7        41,0       30,0

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                  9.424,5   11.444,7    10.641,9    9.320,0     9.191,5

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district               -          -           -          -           -

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district          57.462,0   65.284,5    77.363,5   73.312,0    94.987,2

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district     16.935,0   13.785,9    13.458,7   14.158,7    12.093,6
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district    101.992,0   94.276,2    99.274,7   98.326,7    96.993,1

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district         10.460,1    8.709,2     9.477,1    9.480,0     9.060,0

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district           9.362,9   19.134,6    17.978,1   14.365,0    11.882,0

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district          247.876,6   282.695,4   285.999,1   294.186,4   298.535,8
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district            2.044,2    2.312,6     2.458,4    2.418,3     2.276,8












                                                             363
   371   372   373   374   375   376   377   378   379   380   381