Page 374 - NG2022_merged
P. 374

142c
                                   Diện tích cây lạc
                                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                   Planted area of peanut cultivation by district


                                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                                Sơ bộ
                                                   2018        2019       2020        2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL             5.243,7    5.308,0     4.916,7    5.745,6     6.187,1

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city              280,0       292,0      143,0        37,0        8,5

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                   100,0       134,3      135,3       137,3      139,5

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district           529,0       414,5      247,1       250,9      406,4

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district           1.995,0    1.743,0     1.669,0    2.576,0     2.480,0

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district        99,0       150,0      177,0       154,0      145,0
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district       844,0     1.012,0      973,5       995,0      975,5

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district           415,0       660,0      702,0       735,0      920,0

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district            557,1       438,0      474,0       460,0      713,0

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district             334,5       346,0      290,0       295,0      297,0
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district              90,1       118,2      105,8       105,4      102,2












                                                             361
   369   370   371   372   373   374   375   376   377   378   379