Page 371 - NG2022_merged
P. 371
141
Diện tích gieo trồng cây hàng năm
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of some annual crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021
Prel.2022
TỔNG SỐ - TOTAL 197.678 192.998 185.541 200.604 197.623
Thành phố Phan Thiết
Phan Thiet city 606 645 433 290 186
Thị xã La Gi
La Gi town 3.795 3.675 3.331 3.043 2.964
Huyện Tuy Phong
Tuy Phong district 8.731 6.123 7.075 5.811 8.050
Huyện Bắc Bình
Bac Binh district 53.750 54.815 50.264 61.003 61.566
Huyện Hàm Thuận Bắc
Ham Thuan Bac district 34.904 34.460 27.065 34.495 33.827
Huyện Hàm Thuận Nam
Ham Thuan Nam district 15.186 14.397 14.607 14.189 14.149
Huyện Tánh Linh
Tanh Linh district 34.245 32.702 34.943 34.541 33.998
Huyện Đức Linh
Duc Linh district 26.175 25.939 28.018 27.252 22.827
Huyện Hàm Tân
Ham Tan district 19.303 19.229 18.833 18.996 19.091
Huyện Phú Quý
Phu Quy district 984 1.013 973 986 965
358