Page 375 - NG2022_merged
P. 375

143a
                                   Sản lượng cây khoai lang
                                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                   Production of sweet potato by district


                                                                                      ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                                Sơ bộ
                                                   2018        2019       2020        2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL             3.428,0    5.386,2     3.194,4    3.256,8     2.682,3

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                  -        10,3       12,7        11,0        1,6

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                  1.191,4    1.082,9      941,9       870,0      900,4

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district            83,7        64,4       72,4        88,0       69,9

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district                -       369,5          -          -           -

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district       299,0       249,6      407,2       220,0      129,2
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district       580,0     2.386,5     1.014,4      987,0      615,7

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district               -          -           -          -           -

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district             79,5        92,3      162,6       562,7      534,7

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district            1.143,0    1.092,4      560,9       494,0      408,6
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district              51,4        38,4       22,2        24,1       22,3












                                                             362
   370   371   372   373   374   375   376   377   378   379   380