Page 381 - NG2022_merged
P. 381

145
                               Diện tích hiện có cây lâu năm
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Planted area of some perennial industrial crops by district

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                                Sơ bộ
                                                   2018        2019       2020        2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL            106.216     107.439    109.510     111.389    108.050

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city              1.404       1.312      1.420       1.376      1.342
                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                   2.029       2.152      2.162       2.214      1.992

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district           1.129       1.254      1.291       1.288      1.058

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district            6.778       6.668      7.150       7.212      6.297

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district      14.886      15.014     15.651      14.647     12.443

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district      17.220      17.586     17.861      17.854     17.028

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district          27.100      27.025     27.182      26.914     28.078

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district           23.641      23.529     23.699      26.556     26.600
                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district            11.519      12.443     12.621      12.865     12.750
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district               510        457         472        464         461













                                                             368
   376   377   378   379   380   381   382   383   384   385   386